répertorier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pɛʁ.tɔ.ʁje/
Ngoại động từ
[sửa]répertorier ngoại động từ /ʁe.pɛʁ.tɔ.ʁje/
Tham khảo
[sửa]- "répertorier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
répertorier ngoại động từ /ʁe.pɛʁ.tɔ.ʁje/