répressif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pʁe.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | répressif /ʁe.pʁe.sif/ |
répressives /ʁe.pʁe.siv/ |
Giống cái | répressive /ʁe.pʁe.siv/ |
répressives /ʁe.pʁe.siv/ |
répressif /ʁe.pʁe.sif/
- Trấn áp.
- Lois répressives — những đạo luật trấn áp
Tham khảo
[sửa]- "répressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)