Bước tới nội dung

répressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pʁe.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực répressif
/ʁe.pʁe.sif/
répressives
/ʁe.pʁe.siv/
Giống cái répressive
/ʁe.pʁe.siv/
répressives
/ʁe.pʁe.siv/

répressif /ʁe.pʁe.sif/

  1. Trấn áp.
    Lois répressives — những đạo luật trấn áp

Tham khảo

[sửa]