réputé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.py.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réputé /ʁe.py.te/ |
réputés /ʁe.py.te/ |
Giống cái | réputée /ʁe.py.te/ |
réputées /ʁe.py.te/ |
réputé /ʁe.py.te/
- Nổi tiếng.
- Médecin réputé — thầy thuốc nổi tiếng
Tham khảo[sửa]
- "réputé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)