réputation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.py.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réputation /ʁe.py.ta.sjɔ̃/ |
réputations /ʁe.py.ta.sjɔ̃/ |
réputation gc /ʁe.py.ta.sjɔ̃/
- Tiếng.
- Avoir mauvaise réputation — có tiếng xấu
- connaître de réputation — biết tiếng
- Tiếng tốt, thanh danh.
- Compromettre sa réputation — làm tổn hại thanh danh của mình
Tham khảo[sửa]
- "réputation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)