Bước tới nội dung

résiliable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.ljabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résiliable
/ʁe.zi.ljabl/
résiliable
/ʁe.zi.ljabl/
Giống cái résiliable
/ʁe.zi.ljabl/
résiliable
/ʁe.zi.ljabl/

résiliable /ʁe.zi.ljabl/

  1. Có thể hủy bỏ.
    Contrat résiliable — hợp đồng có thể hủy bỏ

Tham khảo

[sửa]