résiliation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]résiliation gc
- Sự hủy bỏ.
- La résiliation d’un bail — sự hủy bỏ một hợp đồng cho thuê
Tham khảo
[sửa]- "résiliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
résiliation gc