Bước tới nội dung

résilience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.ljɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résilience
/ʁe.zi.ljɑ̃s/
résilience
/ʁe.zi.ljɑ̃s/

résilience gc /ʁe.zi.ljɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Sức bền va.

Tham khảo

[sửa]