Bước tới nội dung

résiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

résiner ngoại động từ

  1. Lấy nhựa.
    Résiner un pin — lấy nhựa một cây thông
  2. Bôi nhựa, tẩm nhựa.
    Résiner des allume-feu — tẩm nhựa que đóm

Tham khảo

[sửa]