Bước tới nội dung

rétivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rétivité gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính bất kham (của ngựa... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính cứng cổ, tính khó bảo.

Tham khảo

[sửa]