Bước tới nội dung

rétroviseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rétroviseur
/ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/
rétroviseurs
/ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/

rétroviseur /ʁet.ʁɔ.vi.zœʁ/

  1. (Viết tắt rétro) Gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe).

Tham khảo

[sửa]