réunifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.y.ni.fje/

Ngoại động từ[sửa]

réunifier ngoại động từ /ʁe.y.ni.fje/

  1. Thống nhất lại.
    Réunifier le pays — thống nhất lại đất nước

Tham khảo[sửa]