réunifier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.y.ni.fje/
Ngoại động từ
[sửa]réunifier ngoại động từ /ʁe.y.ni.fje/
- Thống nhất lại.
- Réunifier le pays — thống nhất lại đất nước
Tham khảo
[sửa]- "réunifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)