réussi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.y.si/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực réussi
/ʁe.y.si/
réussis
/ʁe.y.si/
Giống cái réussie
/ʁe.y.si/
réussies
/ʁe.y.si/

réussi /ʁe.y.si/

  1. Thành công.
    Photo tout à fait réussie — bức ảnh rất thành công
  2. (Thân mật) Tuyệt trần.
    Toilette réussie — trang phục tuyệt trần

Tham khảo[sửa]