Bước tới nội dung

tuyệt trần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̰ʔt˨˩ ʨə̤n˨˩twiə̰k˨˨ tʂəŋ˧˧twiək˨˩˨ tʂəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiət˨˨ tʂən˧˧twiə̰t˨˨ tʂən˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tuyệt trần

  1. Không có gì bì kịp ở trên đời.
    Đẹp tuyệt trần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]