Bước tới nội dung

révélé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ve.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révélé
/ʁe.ve.le/
révélés
/ʁe.ve.le/
Giống cái révélée
/ʁe.ve.le/
révélées
/ʁe.ve.le/

révélé /ʁe.ve.le/

  1. Được phát hiện.
  2. (Tôn giáo) (được) thần khải.
    Dogme révélé — giáo điều thần khải

Tham khảo

[sửa]