Bước tới nội dung

révérencieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

révérencieusement /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Rất mực cung kính.

Tham khảo

[sửa]