Bước tới nội dung

réveillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɛ.jɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

réveillonner nội động từ /ʁe.vɛ.jɔ.ne/

  1. Ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch).

Tham khảo

[sửa]