Bước tới nội dung

nửa đêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨ̰ə˧˩˧ ɗem˧˧nɨə˧˩˨ ɗem˧˥nɨə˨˩˦ ɗem˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨə˧˩ ɗem˧˥nɨ̰ʔə˧˩ ɗem˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nửa đêm

  1. Giữa đêm.
    Làm việc đến tận nửa đêm.

Tham khảo

[sửa]