Bước tới nội dung

révulsé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vyl.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révulsé
/ʁe.vyl.se/
révulsés
/ʁe.vyl.se/
Giống cái révulsée
/ʁe.vyl.se/
révulsés
/ʁe.vyl.se/

révulsé /ʁe.vyl.se/

  1. Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt).
    Avoir les traits révulsés — có bộ mặt nhăn nhó
    yeux révulsés — mắt đảo lộn tròng

Tham khảo

[sửa]