río
Giao diện
Tiếng Aragon
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]río gđ (số nhiều ríos)
- Sông.
Tham khảo
[sửa]- Bal Palazios, Santiago (2002) “río”, trong Dizionario breu de a luenga aragonesa, Zaragoza, →ISBN
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ, từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]río gđ (số nhiều ríos)
- Sông.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “río”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aragon
- Từ tiếng Aragon kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Aragon gốc Latinh thông tục
- Từ tiếng Aragon kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Aragon gốc Latinh
- Mục từ tiếng Aragon có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Aragon/io
- Vần tiếng Aragon/io/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Aragon
- Danh từ giống đực tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh thông tục
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/io
- Vần tiếng Tây Ban Nha/io/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề