Bước tới nội dung

río

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: rio, Rio, RIO, rió, riò

Tiếng Aragon

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.

Cách phát âm

Danh từ

río  (số nhiều ríos)

  1. Sông.

Tham khảo

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ, từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.

Cách phát âm

Danh từ

río  (số nhiều ríos)

  1. Sông.

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Đọc thêm