rôtisserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ti.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rôtisserie /ʁɔ.ti.sʁi/ |
rôtisserie /ʁɔ.ti.sʁi/ |
rôtisserie gc /ʁɔ.ti.sʁi/
- Hàng thịt quay.
Tham khảo
[sửa]- "rôtisserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)