Bước tới nội dung

rabonnir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.bɔ.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

rabonnir ngoại động từ /ʁa.bɔ.niʁ/

  1. Làm cho thành tốt hơn.
    Les bonnes caves rabonnissent le vin — hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn

Nội động từ

[sửa]

rabonnir nội động từ /ʁa.bɔ.niʁ/

  1. Trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn.
    Vins qui rabonnissent en bouteilles — rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn

Tham khảo

[sửa]