rachitique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.ʃi.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rachitique /ʁa.ʃi.tik/ |
rachitiques /ʁa.ʃi.tik/ |
Giống cái | rachitique /ʁa.ʃi.tik/ |
rachitiques /ʁa.ʃi.tik/ |
rachitique /ʁa.ʃi.tik/
Tham khảo
[sửa]- "rachitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)