rade
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rade /ʁad/ |
rades /ʁad/ |
rade gc /ʁad/
- Vũng tàu.
- Rade fermée — vũng tàu kín gió
- Rade foraine — vũng tàu trống gió
- laisser en rade — (thân mật) bỏ
- Laisser le plan en rade — bỏ kế hoạch
Tham khảo[sửa]
- "rade". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)