Bước tới nội dung

radicalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.di.kal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

radicalement /ʁa.di.kal.mɑ̃/

  1. Triệt để, hẳn.
    Guéri radicalement — khỏi hẳn

Tham khảo

[sửa]