Bước tới nội dung

radioactif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.ak.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radioactif
/ʁa.djɔ.ak.tif/
radioactifs
/ʁa.djɔ.ak.tif/
Giống cái radioactive
/ʁa.djɔ.ak.tiv/
radioactives
/ʁa.djɔ.ak.tiv/

radioactif /ʁa.djɔ.ak.tif/

  1. (Vật lí) Phóng xạ.
    Isotope radioactif — đồng vị phóng xạ

Tham khảo

[sửa]