radiobølge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | radiobølge | radiobølga, radiobølgen |
Số nhiều | radiobølger | radiobølgene |
Danh từ
[sửa]radiobølge gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "radiobølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)