Bước tới nội dung

radiophonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.fɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radiophonique
/ʁa.djɔ.fɔ.nik/
radiophoniques
/ʁa.djɔ.fɔ.nik/
Giống cái radiophonique
/ʁa.djɔ.fɔ.nik/
radiophoniques
/ʁa.djɔ.fɔ.nik/

radiophonique /ʁa.djɔ.fɔ.nik/

  1. Truyền tiếng vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]