raffiner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.fi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]raffiner ngoại động từ /ʁa.fi.ne/
- Tinh chế, lọc.
- Raffiner le sucre — tinh chế đường
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho tinh chế, làm cho thanh tao.
- Raffiner l’esprit — làm cho tinh thần thanh tao
Nội động từ
[sửa]raffiner nội động từ /ʁa.fi.ne/
- Quá tinh tế.
- Raffiner sur une question — quá tinh tế về một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "raffiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)