Bước tới nội dung

raffiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.fi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

raffiner ngoại động từ /ʁa.fi.ne/

  1. Tinh chế, lọc.
    Raffiner le sucre — tinh chế đường
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho tinh chế, làm cho thanh tao.
    Raffiner l’esprit — làm cho tinh thần thanh tao

Nội động từ

[sửa]

raffiner nội động từ /ʁa.fi.ne/

  1. Quá tinh tế.
    Raffiner sur une question — quá tinh tế về một vấn đề

Tham khảo

[sửa]