Bước tới nội dung

ragoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ɡɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

ragoter nội động từ /ʁa.ɡɔ.te/

  1. (Thân mật) Ngồi lê đôi mách, nói chuyện xoi mói.

Tham khảo

[sửa]