Bước tới nội dung

rallye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rallye
/ʁa.li/
rallyes
/ʁa.li/

rallye /ʁa.li/

  1. Cuộc đua tập hợp (tập hợp lại tại một địa điểm định trước).

Tham khảo

[sửa]