Bước tới nội dung

ramé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ramé

  1. (Săn bắn) Mới nhú gạc (hươu nai).
  2. () Gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có cọc đỡ (dây leo).

Tham khảo

[sửa]