rami

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rami
/ʁa.mi/
ramis
/ʁa.mi/

rami /ʁa.mi/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài rami.
    faire rami — hạ hết cả bài

Tham khảo[sửa]