Bước tới nội dung

ramifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.mi.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ramifié
/ʁa.mi.fje/
ramifiés
/ʁa.mi.fje/
Giống cái ramifiée
/ʁa.mi.fje/
ramifiées
/ʁa.mi.fje/

ramifié /ʁa.mi.fje/

  1. Phân nhánh, chia nhánh.
    Vaisseaux ramifiés — mạch chia nhánh

Tham khảo

[sửa]