Bước tới nội dung

ramure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.myʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ramure
/ʁa.myʁ/
ramures
/ʁa.myʁ/

ramure gc /ʁa.myʁ/

  1. (Thực vật học) Cành nhánh.
  2. Gạc (hươu nai).

Tham khảo

[sửa]