ransake
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ransake |
Hiện tại chỉ ngôi | ransak er |
Quá khứ | -a/-et/-te |
Động tính từ quá khứ | -a/-et/-t |
Động tính từ hiện tại | — |
ransake
- Khám xét, lục soát.
- Politiet ransaket huset fra kjeller til loft.
- å ransake sin samvittighet — Tổ kiểm lương tâm, lòng mình.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ransakingsordre gđ: Lệnh lục soát, khám xét.
Tham khảo
[sửa]- "ransake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)