rapetasser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁap.ta.se/
Ngoại động từ
[sửa]rapetasser ngoại động từ /ʁap.ta.se/
- (Thân mật) Vá víu.
- Rapetasser de vieilles loques — vá víu quần áo rách cũ
- Rapetasser une tragédie — (nghĩa bóng) vá víu một vở bi kịch
Tham khảo
[sửa]- "rapetasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)