Bước tới nội dung

raphaélesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.fa.e.lɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực raphaélesque
/ʁa.fa.e.lɛsk/
raphaélesque
/ʁa.fa.e.lɛsk/
Giống cái raphaélesque
/ʁa.fa.e.lɛsk/
raphaélesque
/ʁa.fa.e.lɛsk/

raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/

  1. Theo phong cách Ra-pha-en.

Tham khảo

[sửa]