raphaélesque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.fa.e.lɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/ |
raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/ |
Giống cái | raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/ |
raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/ |
raphaélesque /ʁa.fa.e.lɛsk/
Tham khảo
[sửa]- "raphaélesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)