rapp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rapp | rappet |
Số nhiều | rapp | rappa, rappene |
rapp gđ
- Cái đánh nhẹ, phát nhẹ.
- Hun gav ham et rapp over fingrene.
- Sự mau mắn, nhanh nhẹn.
- på (røde) rappen — Liền lập tức, ngay lập tức.
- Sự mau mắn, nhanh nhẹn.
- på (røde) rappen — Liền lập tức, ngay lập tức.
Tham khảo
[sửa]- "rapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)