Bước tới nội dung

rappareiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pa.ʁe.je/

Ngoại động từ

[sửa]

rappareiller ngoại động từ /ʁa.pa.ʁe.je/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xếp lại thành cặp.
    Rappareiller des vases — xếp lại mấy chiếc bình thành từng cặp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]