Bước tới nội dung

rapproché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pʁɔ.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rapproché
/ʁa.pʁɔ.ʃe/
rapprochés
/ʁa.pʁɔ.ʃe/
Giống cái rapprochée
/ʁa.pʁɔ.ʃe/
rapprochées
/ʁa.pʁɔ.ʃe/

rapproché /ʁa.pʁɔ.ʃe/

  1. Gần.
    Deux maisons très rapprochées — hai nhà gần nhau
    Séances très rapprochées — những kỳ họp gần nhau
    Langage rapproché du ton de la conversation — cách nói gần với giọng chuyện trò

Tham khảo

[sửa]