Bước tới nội dung

rasjonalisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å rasjonalisere
Hiện tại chỉ ngôi rasjonaliserer. -te
Quá khứ rasjonalisert
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

rasjonalisere

  1. Hợp lý hóa. Hữu hiệu hóa, cải tổ.
    Fabrikken måtte rasjonalisere driften for å unngå konkurs.
  2. Biện minh, biện luận, bào chữa, ngụy biện.
    Hun rasjonaliserte sin underlige oppførsel.

Tham khảo

[sửa]