Bước tới nội dung

rassasiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
Giống cái rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/

rassasiant

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng.
    Mets rassasiant — món ăn chắc dạ

Tham khảo

[sửa]