rassasier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.sa.zje/

Ngoại động từ[sửa]

rassasier ngoại động từ /ʁa.sa.zje/

  1. Làm cho no nê.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho thỏa thuê; làm cho chán chê.
    Rassasier sa vue — nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt
    Rassasier de fêtes — làm cho chán chê hội hè

Tham khảo[sửa]