Bước tới nội dung

thỏa thuê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧ tʰwe˧˧tʰwaː˧˩˨ tʰwe˧˥tʰwaː˨˩˦ tʰwe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa˧˩ tʰwe˧˥tʰwa̰ʔ˧˩ tʰwe˧˥˧

Động từ

[sửa]

thỏa thuê

  1. Thoả, thỏa mãn nói chung.
    Vui đùa thỏa thuê.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]