raste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å raste |
Hiện tại chỉ ngôi | raster |
Quá khứ | rasta, rastet |
Động tính từ quá khứ | rasta, rastet |
Động tính từ hiện tại | — |
raste
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rasteplass gđ: Nơi dừng chân để ăn uống.
Tham khảo
[sửa]- "raste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)