Bước tới nội dung

ratichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ti.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratichon
/ʁa.ti.ʃɔ̃/
ratichons
/ʁa.ti.ʃɔ̃/

ratichon /ʁa.ti.ʃɔ̃/

  1. (Thông tục, nghĩa xấu) Cha cố.

Tham khảo

[sửa]