Bước tới nội dung

rationalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.sjɔ.na.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rationalisme
/ʁa.sjɔ.na.lizm/
rationalisme
/ʁa.sjɔ.na.lizm/

rationalisme /ʁa.sjɔ.na.lizm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa duy .
  2. (Nghệ thuật) Thuyết hợp thức.

Tham khảo

[sửa]