rationner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]rationner ngoại động từ /ʁa.sjɔ.ne/
- Phân phối hạn định.
- Rationner le riz — phân phối gạo hạn định
- Áp dụng chế độ phân phối hạn định cho.
- Rationner les habitants d’une ville — áp dụng chế độ phân phối hạn định cho dân một thành phố
Tham khảo
[sửa]- "rationner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)