raucous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɔ.kəs/

Tính từ[sửa]

raucous /ˈrɔ.kəs/

  1. Khàn khàn.
    a raucous voice — giọng nói khàn khàn

Tham khảo[sửa]