Bước tới nội dung

ravageant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.va.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ravageant
/ʁa.va.ʒɑ̃/
ravageant
/ʁa.va.ʒɑ̃/
Giống cái ravageante
/ʁa.va.ʒɑ̃t/
ravageante
/ʁa.va.ʒɑ̃t/

ravageant /ʁa.va.ʒɑ̃/

  1. Tàn phá.
    Incendie ravageant — đám cháy tàn phá

Tham khảo

[sửa]